Đọc nhanh: 主谓短语 (chủ vị đoản ngữ). Ý nghĩa là: đoản ngữ chủ vị.
主谓短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản ngữ chủ vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主谓短语
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 这个 句子 是 主谓结构
- Câu này là cấu trúc chủ vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
短›
语›
谓›