Đọc nhanh: 中高度防空 (trung cao độ phòng không). Ý nghĩa là: Phòng không tầm cao đến tầm trung (HIMAD).
中高度防空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng không tầm cao đến tầm trung (HIMAD)
high-to-medium-altitude air defense (HIMAD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中高度防空
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 态度 高慢 , 目中无人
- thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
度›
空›
防›
高›