Đọc nhanh: 乌兹冲锋枪 (ô tư xung phong thương). Ý nghĩa là: Uzi (súng tiểu liên).
乌兹冲锋枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uzi (súng tiểu liên)
Uzi (submachine gun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兹冲锋枪
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 发起 冲锋
- phát động xung phong
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
兹›
冲›
枪›
锋›