Đọc nhanh: 中远集团 (trung viễn tập đoàn). Ý nghĩa là: COSCO (Công ty vận tải biển Trung Quốc).
中远集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. COSCO (Công ty vận tải biển Trung Quốc)
COSCO (China Ocean Shipping Company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远集团
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 他 很 难 集中精力 工作
- Anh ấy khó tập trung vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
团›
远›
集›