Đọc nhanh: 中远 (trung viễn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中遠集團 | 中远集团, COSCO (China Ocean Shipping Company).
中远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中遠集團 | 中远集团, COSCO (China Ocean Shipping Company)
abbr. for 中遠集團|中远集团 [ZhōngyuǎnJi2tuán], COSCO (China Ocean Shipping Company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 这个 星球 在 遥远 的 宇宙 中
- Hành tinh này nằm trong vũ trụ xa xôi.
- 因为 我们 心中 永远 燃烧 着 不灭 圣火
- Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
远›