Đọc nhanh: 中远香港集团 (trung viễn hương cảng tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn COSCO Hồng Kông.
中远香港集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn COSCO Hồng Kông
COSCO Hong Kong Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远香港集团
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
团›
港›
远›
集›
香›