Đọc nhanh: 中英文对照 (trung anh văn đối chiếu). Ý nghĩa là: Văn bản song song Trung-Anh.
中英文对照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn bản song song Trung-Anh
Chinese-English parallel texts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中英文对照
- 把 译文 对照 原文 加以 修改
- đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 对 我 来说 学 中文 很难
- Đối với tôi, học tiếng Trung rất khó.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 汉语 听力 练习 能 帮助 你 更好 地 理解 中文 对话
- Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
对›
文›
照›
英›