Đọc nhanh: 中英对照 (trung anh đối chiếu). Ý nghĩa là: Văn bản song song tiếng Anh Trung Quốc.
中英对照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn bản song song tiếng Anh Trung Quốc
Chinese English parallel texts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中英对照
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
对›
照›
英›