中看不中用 zhòng kàn bù zhòng yòng
volume volume

Từ hán việt: 【trung khán bất trung dụng】

Đọc nhanh: 中看不中用 (trung khán bất trung dụng). Ý nghĩa là: trông ấn tượng nhưng vô dụng.

Ý Nghĩa của "中看不中用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中看不中用 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trông ấn tượng nhưng vô dụng

impressive-looking but useless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中看不中用

  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn 事情 shìqing dōu bàn 不好 bùhǎo zhēn 不中用 bùzhōngyòng

    - việc này làm không xong, thật vô dụng.

  • volume volume

    - 运费 yùnfèi zhōng 包括 bāokuò 火车站 huǒchēzhàn zhì 轮船 lúnchuán 码头 mǎtóu 之间 zhījiān de 运输 yùnshū 费用 fèiyòng

    - Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.

  • volume volume

    - 中看 zhōngkàn zhōng chī

    - trông được nhưng không ăn được; coi được như ăn không ngon.

  • volume volume

    - zài 迷雾 míwù zhōng 看不清 kànbùqīng 航道 hángdào

    - trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 该域 gāiyù zhōng 使用 shǐyòng zhèng 斜杠 xiégàng

    - Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này

  • volume volume

    - 房产 fángchǎn 中介 zhōngjiè 可能 kěnéng 看到 kàndào zài 25 hào

    - Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 不朽 bùxiǔ de 可汗 kèhán de 愤怒 fènnù zhōng

    - Theo lời của Khan Noonien Singh

  • volume volume

    - 目前为止 mùqiánwéizhǐ 中国银行 zhōngguóyínháng 信用度 xìnyòngdù 还是 háishì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de

    - Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao