Đọc nhanh: 中心眼钻床 (trung tâm nhãn toản sàng). Ý nghĩa là: máy khoan tim.
中心眼钻床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan tim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中心眼钻床
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 中心 问题
- vấn đề trung tâm
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 中心 工作
- công tác trung tâm; công tác chính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
床›
⺗›
心›
眼›
钻›