Đọc nhanh: 礤床儿 (sát sàng nhi). Ý nghĩa là: bàn mài; bàn nạo.
礤床儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn mài; bàn nạo
把瓜、萝卜等擦成丝儿的器具,在木板、竹板等中间钉一块金属片,片上凿开许多小窟窿,使翘起的鳞状部分成为薄刃片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礤床儿
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
床›
礤›