Đọc nhanh: 槽床 (tào sàng). Ý nghĩa là: giá kê máng.
槽床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá kê máng
安放槽的架子或台子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
槽›