Đọc nhanh: 中底填物擦胶 (trung để điền vật sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo đệm đế trung.
中底填物擦胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo đệm đế trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底填物擦胶
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 他 能 讲 出 其中 的 物理
- Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 你 在 购物中心 见到 谁 ?
- Bạn đã nhìn thấy ai ở trung tâm mua sắm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
填›
底›
擦›
物›
胶›