Đọc nhanh: 中底擦胶 (trung để sát giao). Ý nghĩa là: Đế trung quét keo.
中底擦胶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế trung quét keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底擦胶
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 湖底 像 锅底 , 越到 中间 越深
- đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
底›
擦›
胶›