Đọc nhanh: 包中底 (bao trung để). Ý nghĩa là: Bao đế giữa.
包中底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao đế giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包中底
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
包›
底›