LOGO擦胶 logo cā jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【sát giao】

Đọc nhanh: LOGO擦胶 (sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo LOGO.

Ý Nghĩa của "LOGO擦胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

LOGO擦胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quét keo LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO擦胶

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao