Đọc nhanh: LOGO擦胶 (sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo LOGO.
LOGO擦胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO擦胶
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
胶›