Đọc nhanh: 中山服 (trung sơn phục). Ý nghĩa là: Bộ áo dài trung quốc, Áo khoác Mao.
中山服 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ áo dài trung quốc
Chinese tunic suit
✪ 2. Áo khoác Mao
Mao jacket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山服
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 你 这些 衣服 堆得 跟 小山 一样
- Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
山›
服›