Đọc nhanh: 中性笔 (trung tính bút). Ý nghĩa là: bút rollerball.
中性笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút rollerball
rollerball pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中性笔
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 中性词
- từ trung tính
- 准确性 在 计算 中 很 重要
- Tính chính xác rất quan trọng trong số học.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 在 里 约 的 上班 女性 当中 很 受欢迎
- Rất nổi tiếng với các cô gái làm việc của Rio.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
性›
笔›