Đọc nhanh: 中外 (trung ngoại). Ý nghĩa là: trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước. Ví dụ : - 古今中外 xưa và nay, trong và ngoài nước.. - 闻名中外 nổi tiếng trong và ngoài nước.. - 中外人士 nhân sĩ trong và ngoài nước.
✪ 1. trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước
中国和外国
- 古今中外
- xưa và nay, trong và ngoài nước.
- 闻名中外
- nổi tiếng trong và ngoài nước.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中外
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
外›