中西 zhōngxī
volume volume

Từ hán việt: 【trung tây】

Đọc nhanh: 中西 (trung tây). Ý nghĩa là: Trung Quốc và Phương Tây. Ví dụ : - 中西合璧 Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.. - 中西医结合 Đông Tây y kết hợp.

Ý Nghĩa của "中西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Trung Quốc và Phương Tây

中国和西洋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中西合璧 zhōngxīhébì

    - Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.

  • volume volume

    - 中西医 zhōngxīyī 结合 jiéhé

    - Đông Tây y kết hợp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中西

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 古人 gǔrén 语言 yǔyán 中有 zhōngyǒu 生命 shēngmìng de 东西 dōngxī

    - học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.

  • volume volume

    - 王家坪 wángjiāpíng zài 中国 zhōngguó 陕西省 shǎnxīshěng

    - Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 中国 zhōngguó de 小说 xiǎoshuō 西游记 xīyóujì ma

    - Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?

  • volume volume

    - 孙悟空 sūnwùkōng shì 中国 zhōngguó 传统 chuántǒng 名著 míngzhù 西游记 xīyóujì zhōng de 主角 zhǔjué

    - Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 中西医 zhōngxīyī 结合 jiéhé

    - Đông Tây y kết hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao