Đọc nhanh: 托马斯·斯特恩斯·艾略特 (thác mã tư tư đặc ân tư ngải lược đặc). Ý nghĩa là: T. S. Eliot (1888-1965), nhà thơ người Anh.
托马斯·斯特恩斯·艾略特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. T. S. Eliot (1888-1965), nhà thơ người Anh
T. S. Eliot (1888-1965), English poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托马斯·斯特恩斯·艾略特
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
托›
斯›
特›
略›
艾›
马›