Đọc nhanh: 中国移动通信 (trung quốc di động thông tín). Ý nghĩa là: China Mobile (công ty viễn thông nhà nước CHND Trung Hoa).
中国移动通信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Mobile (công ty viễn thông nhà nước CHND Trung Hoa)
China Mobile (PRC state telecommunications company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国移动通信
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
信›
动›
国›
移›
通›