Đọc nhanh: 全美广播公司 (toàn mĩ quảng bá công ti). Ý nghĩa là: National Broadcasting Company (NBC).
全美广播公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. National Broadcasting Company (NBC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全美广播公司
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 这个 公司 有 广大 的 组织
- Công ty này có một tổ chức lớn mạnh.
- 她 全面 地 展示 了 公司 新 计划
- Cô ấy đã trình bày toàn diện kế hoạch mới của công ty.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 的 前景 将 更为 美好
- Triển vọng của công ty sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
公›
司›
广›
播›
美›