Đọc nhanh: 英国广播公司 (anh quốc quảng bá công ti). Ý nghĩa là: BBC, đài BBC.
英国广播公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BBC
✪ 2. đài BBC
British Broadcasting Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国广播公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 公司 以广 招徕 优质 人才
- Công ty mở rộng thu hút nhân tài chất lượng.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 公司 正在 推广 他们 的 新 产品
- Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
广›
播›
英›