Đọc nhanh: 中国字 (trung quốc tự). Ý nghĩa là: chữ Trung Quốc; chữ Hán.
中国字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ Trung Quốc; chữ Hán
中国的文字,特指汉字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国字
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
字›