Đọc nhanh: 中南半岛 (trung na bán đảo). Ý nghĩa là: Đông Dương.
✪ 1. Đông Dương
Indochina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中南半岛
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 刚 做 了 一半 就 中止 了
- vừa làm được một ít thì bỏ dở.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
半›
南›
岛›