Đọc nhanh: 中原大学 (trung nguyên đại học). Ý nghĩa là: Đại học Cơ đốc giáo Chung Yuan, ở Đài Loan.
中原大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Cơ đốc giáo Chung Yuan, ở Đài Loan
Chung Yuan Christian University, in Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中原大学
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 古代 倭人 学习 中原
- Người Nhật Bản thời cổ đại học hỏi Trung Nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
原›
大›
学›