Đọc nhanh: 西奈半岛 (tây nại bán đảo). Ý nghĩa là: bán đảo Sinai.
西奈半岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán đảo Sinai
Sinai Peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西奈半岛
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 这是 半个 西瓜
- Đây là một nửa quả dưa hấu.
- 这个 西瓜 才 半熟 , 还 不能 吃
- Quả dưa hấu này chưa chín kỹ, chưa ăn được.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 我们 把 西瓜 切 一半
- Chúng tôi bổ dưa hấu làm đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
奈›
岛›
西›