Đọc nhanh: 中南 (trung nam). Ý nghĩa là: Nam Trung Bộ (Hà Nam, Hồ Bắc, Hồ Nam, Quảng Đông, Quảng Tây, Hải Nam), viết tắt cho Trung Quốc-Nam Phi.
✪ 1. Nam Trung Bộ (Hà Nam, Hồ Bắc, Hồ Nam, Quảng Đông, Quảng Tây, Hải Nam)
South Central China (Henan, Hubei, Hunan, Guangdong, Guangxi, Hainan)
✪ 2. viết tắt cho Trung Quốc-Nam Phi
abbr. for China-South Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中南
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
南›