Đọc nhanh: 中华田园犬 (trung hoa điền viên khuyển). Ý nghĩa là: Con chó nông thôn Trung Quốc, chó bản địa, chó lai.
中华田园犬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Con chó nông thôn Trung Quốc
Chinese rural dog
✪ 2. chó bản địa
indigenous dog
✪ 3. chó lai
mongrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华田园犬
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 他 在 园林 中 举办 了 婚礼
- Anh tổ chức đám cưới trong vườn.
- 他 在 田中 点 花生
- Anh ấy trồng hạt lạc trong ruộng.
- 公园 中有 座 古阁
- Trong công viên có một tòa lầu các cổ.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 他 喜欢 享受 田园风光 的 宁静
- Anh ấy thích tận hưởng sự yên bình của phong cảnh đồng quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
园›
犬›
田›