Đọc nhanh: 中俄尼布楚条约 (trung nga ni bố sở điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga.
中俄尼布楚条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga
Treaty of Nerchinsk (1698) between Qing China and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中俄尼布楚条约
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
俄›
尼›
布›
条›
楚›
约›