Đọc nhanh: 尼布楚条约 (ni bố sở điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga.
尼布楚条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga
Treaty of Nerchinsk (1698) between Qing China and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼布楚条约
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
布›
条›
楚›
约›