Đọc nhanh: 乙酰胺吡咯烷酮 (ất _ át tật khạc hoàn đồng). Ý nghĩa là: piracetam (C6H10N2O2).
乙酰胺吡咯烷酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. piracetam (C6H10N2O2)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰胺吡咯烷酮
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
吡›
咯›
烷›
胺›
酮›
酰›