Đọc nhanh: 中俄北京条约 (trung nga bắc kinh điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Bắc Kinh năm 1860 giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga hoàng.
中俄北京条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Bắc Kinh năm 1860 giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga hoàng
the Treaty of Beijing of 1860 between Qing China and Tsarist Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中俄北京条约
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 北京 一年 中 最好 的 季节 要数 秋天 了
- Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
京›
俄›
北›
条›
约›