Đọc nhanh: 医药制剂 (y dược chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược; dược phẩm.
医药制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dược; dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药制剂
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
- 医生 建议 我 吃药 一周
- Bác sĩ khuyên tôi uống thuốc trong một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
医›
药›