医药制剂 yīyào zhìjì
volume volume

Từ hán việt: 【y dược chế tễ】

Đọc nhanh: 医药制剂 (y dược chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược; dược phẩm.

Ý Nghĩa của "医药制剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医药制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm dược; dược phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药制剂

  • volume volume

    - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 炮制 páozhì 草药 cǎoyào

    - Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi 一些 yīxiē yào

    - Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 退烧药 tuìshāoyào

    - Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一剂 yījì 汤药 tāngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi le 麻药 máyào

    - Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 吃药 chīyào de 剂量 jìliàng 增加 zēngjiā

    - Anh ấy cần tăng liều thuốc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 吃药 chīyào 一周 yīzhōu

    - Bác sĩ khuyên tôi uống thuốc trong một tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao