Đọc nhanh: 严竣 (nghiêm thuân). Ý nghĩa là: khó, dữ dội, đuôi tàu.
严竣 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. khó
difficult
✪ 2. dữ dội
severe
✪ 3. đuôi tàu
stern
✪ 4. khắt khe
strict
✪ 5. chặt
tight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严竣
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
竣›