Đọc nhanh: 工竣 (công thuân). Ý nghĩa là: hoàn công; hoàn thành công trình.
工竣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn công; hoàn thành công trình
工程完工;完工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工竣
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 竣工
- làm xong.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 工程 完竣
- công trình hoàn thành.
- 这座 大楼 已经 竣工
- Tòa nhà này đã hoàn thành.
- 铁路 修建 工程 已 全部 告竣
- toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
竣›