Đọc nhanh: 丧仪 (tang nghi). Ý nghĩa là: lễ tang, ma.
丧仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lễ tang
funeral ceremony
✪ 2. ma
丧葬礼仪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧仪
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
仪›