Đọc nhanh: 严饬 (nghiêm sức). Ý nghĩa là: cẩn thận, tóm lược.
严饬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cẩn thận
careful
✪ 2. tóm lược
precise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严饬
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
饬›