Đọc nhanh: 严格恪守 (nghiêm các khác thủ). Ý nghĩa là: Tuân thủ nghiêm.
严格恪守 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuân thủ nghiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严格恪守
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 他 严格 地 遵守 规定
- Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
守›
恪›
格›