Đọc nhanh: 严格隔离 (nghiêm các cách ly). Ý nghĩa là: sự cô lập nghiêm ngặt.
严格隔离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự cô lập nghiêm ngặt
rigorous isolation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严格隔离
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 他 的 师傅 非常 严格
- Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
格›
离›
隔›