Đọc nhanh: 严查 (nghiêm tra). Ý nghĩa là: để điều tra nghiêm ngặt. Ví dụ : - 从严查处,决不姑宽。 kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
严查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để điều tra nghiêm ngặt
to investigate strictly
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严查
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 关口 检查 很 严格
- Cửa khẩu kiểm tra rất nghiêm ngặt.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 调查 显示 了 问题 的 严重性
- Khảo sát cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
查›