Đọc nhanh: 两栖植物 (lưỡng tê thực vật). Ý nghĩa là: thực vật lưỡng thê.
两栖植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật lưỡng thê
既能在陆地上生长又可以在水中生长的高等植物, 如水蓼、蕹菜、池杉等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两栖植物
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 青蛙 和 蝾螈 都 是 两栖动物
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
栖›
植›
物›