Đọc nhanh: 两性离子 (lưỡng tính ly tử). Ý nghĩa là: (hóa học) zwitterion.
两性离子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hóa học) zwitterion
(chemistry) zwitterion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性离子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
子›
性›
离›