两把刷子 liǎng bǎ shuāzi
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng bả xoát tử】

Đọc nhanh: 两把刷子 (lưỡng bả xoát tử). Ý nghĩa là: có khả năng, kỹ năng.

Ý Nghĩa của "两把刷子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两把刷子 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có khả năng

ability

✪ 2. kỹ năng

skill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两把刷子

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 还少 háishǎo 两把 liǎngbǎ 椅子 yǐzi

    - Chúng ta vẫn còn thiếu hai cái ghế.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刷子 shuāzǐ

    - một cái bàn chải.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 切为 qièwèi 两段 liǎngduàn

    - Cắt sợi dây thành hai đoạn.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 本书 běnshū 两把 liǎngbǎ 尺子 chǐzi

    - Trên bàn có một cuốn sách và hai cây thước.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 桌子 zhuōzi bìng 起来 qǐlai

    - Đem hai cái bàn ghép lại.

  • volume volume

    - 连续 liánxù 突击 tūjī le 两个 liǎnggè 晚上 wǎnshang cái 稿子 gǎozi xiě wán

    - làm gấp hai đêm liên tiếp mới viết xong bản thảo.

  • volume volume

    - 持枪 chíqiāng 歹徒 dǎitú 两个 liǎnggè 孩子 háizi 扣押 kòuyā zài 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù 当作 dàngzuò 人质 rénzhì

    - Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao