Đọc nhanh: 两性 (lưỡng tính). Ý nghĩa là: giống đực giống cái; con trai con gái, lưỡng tính. Ví dụ : - 两性生殖。 sinh sản hữu tính.. - 两性化合物。 hợp chất lưỡng tính.. - 氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。 a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
两性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giống đực giống cái; con trai con gái
雄性和雌性; 男性和女性
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
✪ 2. lưỡng tính
两种性质
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 两面性
- tính hai mặt.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 这 两件 事情 的 性质 类似
- Hai điều này có bản chất giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
性›