Đọc nhanh: 等离子态 (đẳng ly tử thái). Ý nghĩa là: trạng thái plax-ma.
等离子态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái plax-ma
物质存在的一种形态,是物质的等离子体状态高温、强大的紫外线、X射线和丙种射线等都能使气态物质变成等离子态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等离子态
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 光 着 身子 等 你 回来
- Trần truồng và chờ đợi bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
态›
离›
等›