Đọc nhanh: 等离子体 (đẳng ly tử thể). Ý nghĩa là: thể plax-ma.
等离子体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể plax-ma
由正离子、自由电子组成的物体,是物质的高温电离状态,不带电,导电性很强太阳等大多数星体都存在等离子体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等离子体
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 儿子 自打 离家 以后 , 没有 回来 过
- từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
子›
离›
等›