等离子体 děnglízǐ tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng ly tử thể】

Đọc nhanh: 等离子体 (đẳng ly tử thể). Ý nghĩa là: thể plax-ma.

Ý Nghĩa của "等离子体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等离子体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể plax-ma

由正离子、自由电子组成的物体,是物质的高温电离状态,不带电,导电性很强太阳等大多数星体都存在等离子体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等离子体

  • volume volume

    - gēn 妻子 qīzǐ 离婚 líhūn le

    - Anh ấy đã ly hôn với vợ.

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 总是 zǒngshì hěn 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 脱离 tuōlí 集体 jítǐ

    - Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 房子 fángzi 离村 lícūn zhōng 两家 liǎngjiā 酒馆 jiǔguǎn 距离 jùlí 相等 xiāngděng

    - Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • volume volume

    - 儿子 érzi 自打 zìdǎ 离家 líjiā 以后 yǐhòu 没有 méiyǒu 回来 huílai guò

    - từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao