Đọc nhanh: 两性畸形 (lưỡng tính ki hình). Ý nghĩa là: lưỡng tính dị dạng.
两性畸形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡng tính dị dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性畸形
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
形›
性›
畸›