Đọc nhanh: 畸形动物展览 (ki hình động vật triển lãm). Ý nghĩa là: Triển lãm động vật dị dạng.
畸形动物展览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triển lãm động vật dị dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸形动物展览
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 展览品 只许 看 , 不许 动手
- hàng triển lãm chỉ được xem, không được chạm vào.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
展›
形›
物›
畸›
览›